Mặt hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Dầu thô Rạng đông
|
USD/tấn
|
612,78
|
Chi cục HQ CK Cảng-Sân bay Vũng Tàu
|
MAGS 92 RON
|
USD/tấn
|
739,6
|
Chi cục HQ Cảng Đồng Tháp
|
FO xuất theo TK 347/NTX
|
USD/tấn
|
506
|
Đội thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
Dầu nhiên liệu mazut (HIGH SUNPHUR FUEL OIL 180 CST)
|
USD/tấn
|
511
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
|
Tinh bột sắn VN, hàng đóng trong 800 bao PP X 25 kg đồng nhất
|
CNY/tấn
|
2720
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
Cá tra fillê đông lạnh
|
USD/kg
|
2,09
|
Chi cục HQ CK Hoành Mô Quảng Ninh
|
Hạt điều nhân
|
USD/kg
|
4,63
|
Ch icục HQ Phú Yên Bình Định
|
Mực nang đông lạnh 80/120
|
USD/kg
|
3,4
|
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận (Đồng Nai)
|
Cao su tự nhiên SVR CV 60 đã sơ chế
|
USD/tấn
|
2700,74
|
Cảng Tân Cảng (TP.HCM)
|
Cao su tự nhiên SVR 3L (đã sơ chế)
|
USD/tấn
|
2338,56
|
Cảng Tân Cảng (Tp.HCM)
|
Cao su tự nhiên sơ chế SVR10
|
USD/tấn
|
2600,64
|
Cảng tân cảng (Tp.HCM)
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
Phân bón DAP-N 17,5%; O2O5 46% min – 50 kg/bao
|
USD/tấn
|
428
|
Chi cục HQ Ga đường sắt Lao Cai
|
Hạt nhựa ABS
|
USD/kg
|
1,54
|
Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư HCM
|
Hạt nhựa tpu các loại
|
USD/kg
|
2,9
|
Chi cục HQ quản lý ngoài KCN Bình Dương
|
Dây thép không gỉ đường kính 2m
|
USD/kg
|
9,55
|
Cảng Hải Phòng
|
Thanh thép không gỉ hình tròn f22 c3604
|
JPY/kg
|
621,60
|
Cảng Hải Phòng
|
Thép cán nóng, cuộn không hợp kim
|
USD/tấn
|
510,00
|
Cảng Tân Thuận (TP.HCM)
|
Thép không gỉ cán phẳng SUS 430 2B
|
USD/tấn
|
1480
|
Cảng Cái Lân (quảng Ninh)
|
Dầu bôi trơn – TR41B
|
USD/kg
|
4,8
|
Chi cục HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
GASOILNE 95 RON
|
USD/tấn
|
650
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
Khí hoá lỏng LPG
|
USD/tấn
|
794,5
|
Chi cục HQ Phú Yên Bình Định
|