|
|
Cảng, cửa khẩu
|
|
|
|
|
|
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
|
|
|
Chi cục HQ CK Cảng-Sân bay Vũng Tàu
|
FO Xuất theo tờ khai 273 XTN/KV3
|
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
|
|
Đội thủ tục –Chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
Bột mì (Wheat Flour – Orange Globe) 25 kg/bao
|
|
Chi cục HQ CK Cảng Cái Mép (Vũng Tàu)
|
|
|
Chi cục HQ CK cảng Cát Lở Vũng Tàu
|
|
|
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ
|
|
|
Chi cục HQ Vĩnh Phúc (Thuộc HQ Hà Nội)
|
Áo dệt kim nam 100% cotton
|
|
Chi ccụ HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ Hà nội)
|
|
|
Chi ccụ HQ CK Cảng Đà Nẵng KV I
|
Ghế gỗ cao su (Judy chair/570x470x820)
|
|
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
|
|
|
|
|
|
Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Hoá chất dùng trong ngành sơn BYK-323 Sillicon nguyên sinh dạng lỏng
|
|
Chi cục HQ Cảng Sài Gòn KV IV (ICD 2)
|
|
|
Chi cục HQ KCX Tân THuận (Hồ Chí Minh)
|
|
|
Chi cục HQ KCX Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
Thanh thép lục giác hợp kim, không mạ loại SUM 24 CDF(7mm x 2500 mm) dùng để sản xuát đinh ốc viét
|
|
Chi cục HQ quản lý các KCN Bắc Giang
|
Thép carbon thanh tròn /PIPE (300 A x S/40 x 6M)
|
|
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
|
Thép hình chữ h các loại 200 mm x 100mm x 5,5mm x 8mm x 12m
|
|
Chi cục HQ CK Cảng HP KV I
|
Thép hình chữ h các loại 300 mm x 1500mm x 6,5mm x 9mm x 12m
|
|
Chi cục HQ CK cảng HP KV I
|
Thép tấm cán nóng 516 GR.70N SIZE: 3000 x 6000 x 16MM THK
|
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực III
|
|
|
Chi cục HQ KCX Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
FO 180 CST, 3%, S max (Dầu nhiên liệu)
|
|
Đội thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|