Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Ammonium sulphate (Phân Đạm SA) dạng bột, CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lợng Ni tơ N>=20,5%, S>=24%, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Trung Quốc
|
tấn
|
166
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Đạm UREA ,công thức hoá học (NH2)2CO thành phần Nitơ>=46,0%-46,4%
|
tấn
|
336,09
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Phân bón (Phân Calcium nitrate gold) hàng mới 100%, công thức hóa học 5Ca(NO3)2.NH4NO3.10H2O
|
tấn
|
400
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân DAP (NH4)2HPO4, N >=16% P2O5>=44% 50kg/Bao (Do TQSX)
|
tấn
|
502,76
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Bột cá.( Fish meal) nguyên liệu dùng để SXTĂ chăn nuôi tôm, cá.
|
tấn
|
1.652,30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Dịch gan mực (Squid liver paste). Protein: 37.85%; Độ ẩm: 23.45%; Salmonella, Ecoli not detected. Nguyên liệu SX thức ăn gia súc thủy sản.
|
tấn
|
1,100
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
NLSXTACN: Cám gạo đã trích ly dầu ( Indian deoiled rice bran extraction a grade)
|
tấn
|
212
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu hạt cải (India aped Meal) Protein: 36.34%; độ ẩm: 9.44%; Aflatoxin: <10ppb. Nguyên liệu SX thức ăn gia súc thủy sản
|
tấn
|
301
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu cọ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Màu, mùi đặc trng của khô dầu cọ, không có mùi chua, mốc. Hàm lợng protein 15.39%; độ ẩm 6.18%, hàm lợng Aflatoxin NO DETECTED
|
tấn
|
147
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Sồi Xẻ ( 26mm x 150 mm & up x 2m & up)
|
m3
|
475
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim tali xẻ dày (130,160,180)MM, rộng 200mm+, dài 2.2m+
|
m3
|
670
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ sồi xẻ - Colour , độ dày 32MM (tên khoa học : fagus sylvatica)
|
m3
|
365,12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF (1,525mm x 2,440mm x 5.5mm)
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Tấm xơ ép (3 x1220x2440)mm
|
m3
|
290
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, không dùng làm cốt bêtông, Bo 0.0008%min, đờng kính 6.5mm, tiêu chuẩn: SAE1008B.
|
tấn
|
535
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn không gia công quá mức cán nguội 201 mới 100%, 0.8MM X (600-650)MM X COIL
|
tấn
|
1,410
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn KT: 0.40 mm x 535 mm, hàng mới 100%
|
tấn
|
978
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80/20) theo tiêu chuẩn ISRI 200-206.
|
tấn
|
405
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép lá cuộn cán nguội (size: 0.3-1.0mmX657-1054mm, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, loại 2, mới 100%)
|
tấn
|
560
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Tủ XOD1-gỗ thông(162.5x60x86)cm
|
cái
|
305,04
|
ICD Bến Nghé (Cảng Sài Gòn KV IV)
|
FOB
|
Tủ gỗ sồi-gỗ nhập khẩu-MAN-07 BAHUT 2 PORTES 3 TIROIRS CHENE 1900-500-800
|
cái
|
311,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ gỗ tràm-gỗ vờn tràm-MILANO-NX-04 MILANO DOUBLE CURIO 2GLASS DR+2WOODEN RS+2DRWS 1150x470x2000
|
cái
|
249
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng loại 240x220x67.5 cm- Gỗ tràm bông vàng
|
cái
|
202,91
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ áo ba cánh ba hộc: 1530mm x 570mm x 1950mm làm bằng gỗ sồi nguồn gốc nhập khẩu
|
cái
|
265
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|