Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng phù hợp với quyết định 12/2006/QD-BTNMT ngày 08/09/2006 (+/-5%)
|
tấn
|
386,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cán nóng cha tráng phủ mạ không hợp kim dạng tấm QC : (6.00 - 80.00 x 2000 - 3000 x 6000)mm hàng mới 100%
|
tấn
|
430,00
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh Xiameter (R) PMX-200 Silicone Fluid 200 CS (Silicon DC 200-200cst)
|
kg
|
2,91
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIP
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Polypropylene HP522J
|
kg
|
1,46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (35 - 45 x 90 -140 x 2400 - 6000) mm (tên khoa học : Pinus Radiata)
|
m3
|
245,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ bạch đàn (Eaucalyptus Obliqua), size: 3.6cm x 1.1cm x 0.5m; 3.6cm x 1.1cm x 0.45m; 3cm x 1cm x 0.5m; 3cm x 1cm x 0.3m
|
m3
|
250,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc : Khô dầu đậu tơng
|
tấn
|
542,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột lông vũ thuỷ phân ( Hydrolyzed feather meal), NL SX thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100%
|
tấn
|
600,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Kali clorua standard muriate of potash pink color hàng rời
|
tấn
|
510,00
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón NPK có bổ sung vi lợng 27-7-7+TE. Hàm lợng: N: 24,61%; P2O5: 6,99%; K2O: 6,87%; MGO: 1,37%. Hàng xá đóng trong container
|
tấn
|
523,40
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CIP
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Tủ làm bằng gỗ tràm QC: 160x45x80 cm. NPL mua trong nớc. Hàng mới 100%.
|
cái
|
269,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn cà phê COFFEE TABLE có 4 ngăn và 1 hộc bằng gỗ tràm vờn trồng (125*75*40 cm). Hàng mới 100%
|
cái
|
205,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|