STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Vàng |
|
Chỉ |
1 |
Ngân hàng No và PTNT (vàng 99,99% - 10h00' cùng ngày) - Tại Thành phố Hải Dương |
|
- Giá mua |
1.880.000 |
- |
|
- Giá bán |
1.930.000 |
- |
2 |
Cửa hàng tư nhân (vàng 99,99% ) - Tại Thành phố Hải Dương |
|
- Giá mua |
1.895.000 |
- |
|
- Giá bán |
1.925.000 |
- |
II |
Đô la Mỹ |
|
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 12/3/2009 như sau:
1 USD = 16.975 VNĐ |
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
1 |
Mua tiền mặt |
17.484 |
đ/USD |
2 |
Chuyển khoản |
17.484 |
- |
3 |
Giá bán ra |
17.484 |
- |
III |
Euro |
|
|
1 |
Mua tiền mặt |
22.365 |
đ/EUR |
2 |
Chuyển khoản |
22.433 |
- |
3 |
Bán ra |
22.813 |
- |
A |
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại thành phố Hải Dương |
1 |
Gạo X, Si |
9.500 |
Đ/kg |
2 |
Gạo bắc thơm |
12.500 |
- |
3 |
Thịt lợn mông sấn |
55.000 |
- |
4 |
Thịt nạc thăn |
68 - 70.000 |
- |
5 |
Chả rán |
80.000 |
- |
6 |
Thịt bò đùi |
125.000 |
- |
7 |
Thịt bò bắp |
115.000 |
- |
8 |
Gà ta (loại trên 1kg) |
57 - 65.000 |
- |
9 |
Ngan ta |
40.000 |
- |
10 |
Cá chép ao (loại 1kg/con) |
35.000 |
- |
11 |
Cá trôi |
25.000 |
- |
12 |
Mực khô loại 1 |
240 - 250.000 |
- |
13 |
Ngao |
15.000 |
- |
14 |
Đỗ xanh vỡ |
16.000 |
- |
15 |
Lạc nhân |
17.000 |
- |
16 |
Vừng vàng |
30.000 |
- |
17 |
Mộc nhĩ |
45.000 |
- |
18 |
Quýt đường |
18 - 20.000 |
- |
19 |
Nho |
35.000 |
- |
20 |
Cam vàng |
12.000 |
- |
21 |
Đường kính trắng XK |
10.000 |
- |
22 |
Bia Hà Nội (két 20 chai) |
125.000 |
Két |
23 |
Sữa đặc Ông Thọ (hộp đỏ 380 g) |
10.500 |
Hộp |
24 |
Dầu ăn Neptune |
30.500 |
Lít |
25 |
Bột giặt Omo 800g |
23.000 |
Gói |
26 |
Nước rửa chén Sunlight (800g) |
15.000 |
Chai |
27 |
Bộ nồi Sunhouse 3 cái |
300.000 |
Bộ |
28 |
Ban là PHILIP HD |
285.000 |
Cái |
B |
Vật tư - phân bón |
|
|
1 |
Xăng A92 |
11.000 |
Lít |
2 |
Dầu diêzen |
10.500 |
Lít |
3 |
Gas Petrovietnam (bình 12kg) |
210.000 |
Bình |
4 |
Xi măng Trung Hải (loại bao giấy) |
780.000 |
Tấn |
5 |
Xi măng Hoàng Thạch |
940.000 |
Tấn |
6 |
Sắt cây Thái Nguyên f 16 |
11.000 |
Kg |
7 |
Thép cuộn Việt Hàn f 6, f 8 vằn |
10.900 |
Kg |
8 |
Đạm Trung Quốc |
6.500 |
Kg |
9 |
Kali CS |
10.500 |
Kg |