Urê TQ
 7.000
Urê rời
 6.800
SA Hàn Quốc
 6.000
Kali TQ
 10.000
Kali Nga
 10.500
DAP Mỹ
 13.000
DAP TQ
 12.000
NPK 16-16-8
 10.500
Lân Lâm Thao
 2.500
Lân Văn Điển
 2.500

Nguồn: Vinanet