Giá hạt tiêu trong nước (Đơn vị: Đồng/kg)
Thị trường
|
Giá hôm nay
|
+/- chênh lệch
|
Đắk Lắk
|
94.000
|
0
|
Gia Lai
|
92.000
|
-500
|
Đắk Nông
|
94.000
|
0
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
93.000
|
-500
|
Bình Phước
|
93.500
|
0
|
Đồng Nai
|
92.500
|
0
|
Theo các chuyên gia, giá tiêu trong nước đang ở điểm "bão hòa". Thời điểm hiện tại, các ý kiến đều cho rằng việc chênh lệch cung - cầu có thể khiến giá tiêu tiếp tục tăng trong thời gian tới. Nguồn cung tiêu của Việt Nam và các nước lớn trên thế giới giảm khiến thị trường tiêu toàn cầu thâm hụt vài chục nghìn tấn.
Trong bối cảnh có sự cạnh tranh và biến động thị trường thuận lợi cho các cây trồng cà phê và sầu riêng khiến diện tích và sản lượng hạt tiêu Việt Nam bị sụt giảm.
Theo bà Hoàng Thị Liên, Chủ tịch Hiệp hội Hạt tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA), nếu tiếp tục xu hướng giảm này thì vị trí của hạt tiêu Việt trên thế giới sẽ bị lung lay, trong bối cảnh Brazil có sự bứt phá trong 5 năm gần đây, với dự báo có thể đạt 100 nghìn tấn năm 2024.
Do đó, Bà Hoàng Thị Liên kiến nghị, cần tạo điều kiện cho doanh nghiệp có môi trường kinh doanh thuận lợi như giảm bớt các thủ tục hành chính, bổ sung các chính sách khuyến khích đầu tư. Đồng thời, khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp trong ngành gia vị thúc đẩy đổi mới và sáng tạo trong quy trình sản xuất, sản phẩm và quản lý.
Từ đầu tháng 3/2024 trở lại đây, trên sàn quốc tế giá tiêu Indonesia, Brazil, và Việt Nam biến động khá mạnh.
Theo nguồn IPC, giá tiêu thế giới hôm nay có diễn biến như sau:
- Giá tiêu đen Lampung Indonesia chốt ở 4.446 USD/tấn, giảm 0,16%;
- Giá tiêu đen Brazil ASTA 570 chốt ở 4.450 USD/tấn, không đổi;
- Giá tiêu đen Kuching (Malaysia) ASTA chốt ở 4.900 USD/tấn, không đổi;
- Giá tiêu trắng Muntok Indonesia chốt ở 6.156 USD/tấn, giảm 0,15%;
- Giá tiêu trắng Malaysia ASTA chốt ở 7.300 USD/tấn, không đổi.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Thị trường
|
USD/Tấn
|
VNĐ/Kg
|
Indonesia - Black Pepper
|
4.446
|
110.083
|
Indonesia - White Pepper
|
6.156
|
152.423
|
Brazil Black - Pepper ASTA 570
|
4.450
|
110.182
|
Malaysia - Black Pepper ASTA
|
4.900
|
121.324
|
Malaysia - White Pepper ASTA
|
7.300
|
180.748
|