Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,75

+0,22

+0,25%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,47

+0,13

+0,14%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,33

+0,00

+0,04%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

290,21

+0,14

+0,05%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

347,35

-0,67

-0,19%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

92,77

92,79

92,32

92,32

92,34

Nov'22

92,06

92,13

91,81

91,81

91,74

Dec'22

91,02

91,27

91,02

91,27

91,06

Jan'23

90,39

92,88

90,00

90,34

92,50

Feb'23

89,66

92,16

89,40

89,66

91,71

Mar'23

89,01

91,32

88,68

89,01

90,98

Apr'23

88,42

90,60

88,08

88,42

90,31

May'23

87,36

90,12

87,36

87,90

89,72

Jun'23

87,47

87,47

87,46

87,46

87,40

Jul'23

86,98

86,98

86,98

86,98

88,65

Aug'23

86,57

86,57

86,57

86,57

88,18

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

87,10

87,28

86,58

86,72

86,53

Oct'22

86,71

86,83

86,13

86,30

86,16

Nov'22

86,38

86,46

85,85

85,96

85,86

Dec'22

86,05

86,09

85,51

85,60

85,48

Jan'23

85,36

85,50

85,22

85,22

85,00

Feb'23

84,76

84,76

84,76

84,76

84,45

Mar'23

84,25

84,25

84,25

84,25

83,89

Apr'23

84,48

86,18

83,01

83,36

85,32

May'23

83,88

85,59

82,22

82,85

84,72

Jun'23

82,94

82,95

82,48

82,48

82,33

Jul'23

82,28

82,28

82,28

82,28

81,86

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,4802

3,5055

3,4735

3,4735

3,4802

Oct'22

3,4484

3,4715

3,4414

3,4451

3,4448

Nov'22

3,4023

3,4172

3,4023

3,4090

3,3983

Dec'22

3,3575

3,3740

3,3575

3,3708

3,3518

Jan'23

3,3244

3,3244

3,3193

3,3210

3,3122

Feb'23

3,2674

3,2987

3,2226

3,2597

3,2524

Mar'23

3,1944

3,1944

3,1944

3,1944

3,1919

Apr'23

3,1356

3,1614

3,0879

3,1193

3,1171

May'23

3,0737

3,1050

3,0430

3,0692

3,0686

Jun'23

3,0337

3,0699

2,9992

3,0300

3,0301

Jul'23

3,0200

3,0411

2,9724

3,0027

3,0032

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

9,362

9,388

9,326

9,347

9,329

Oct'22

9,346

9,364

9,304

9,322

9,311

Nov'22

9,418

9,418

9,367

9,378

9,370

Dec'22

9,479

9,479

9,470

9,470

9,472

Jan'23

9,559

9,559

9,536

9,536

9,532

Feb'23

9,035

9,035

9,029

9,029

9,019

Mar'23

7,197

7,565

7,197

7,501

7,108

Apr'23

5,660

5,671

5,660

5,670

5,638

May'23

5,445

5,475

5,445

5,475

5,220

Jun'23

5,274

5,566

5,274

5,492

5,268

Jul'23

5,540

5,551

5,491

5,491

5,318

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,9311

2,9372

2,9007

2,9007

2,9007

Oct'22

2,6899

2,6913

2,6594

2,6594

2,6603

Nov'22

2,5869

2,5869

2,5632

2,5632

2,5617

Dec'22

2,5046

2,5046

2,5046

2,5046

2,4973

Jan'23

2,4954

2,5182

2,4418

2,4616

2,5076

Feb'23

2,4774

2,4950

2,4276

2,4488

2,4934

Mar'23

2,4743

2,5030

2,4339

2,4544

2,4977

Apr'23

2,6708

2,6761

2,6055

2,6278

2,6713

May'23

2,6137

2,6137

2,5970

2,6137

2,6555

Jun'23

2,6340

2,6346

2,5692

2,5892

2,6296

Jul'23

2,5875

2,5875

2,5427

2,5526

2,5910

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts