Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

87,85

-0,26

-0,30%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

93,54

-0,11

-0,12%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,23

-0,01

-0,14%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

294,00

+0,55

+0,19%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

361,24

-0,50

-0,14%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

93,18

93,60

93,05

93,59

93,65

Nov'22

92,66

92,94

92,45

92,90

93,02

Dec'22

91,80

91,85

91,80

91,85

92,30

Jan'23

90,20

91,92

89,85

91,54

90,34

Feb'23

89,56

91,20

89,39

90,79

89,66

Mar'23

90,06

90,48

88,62

90,06

89,01

Apr'23

89,39

89,88

88,32

89,39

88,42

May'23

87,67

89,28

87,67

88,80

87,90

Jun'23

87,47

88,88

87,35

88,25

87,40

Jul'23

87,79

87,79

87,79

87,79

86,98

Aug'23

87,35

87,35

87,35

87,35

86,57

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

87,39

87,94

87,32

87,92

88,11

Oct'22

87,10

87,57

86,92

87,52

87,69

Nov'22

86,73

87,20

86,63

87,14

87,30

Dec'22

86,22

86,72

86,15

86,72

86,84

Jan'23

85,88

85,88

85,88

85,88

86,30

Feb'23

85,23

85,44

85,23

85,44

85,69

Mar'23

84,71

84,71

84,71

84,71

85,08

Apr'23

83,98

85,13

82,97

84,50

83,36

May'23

83,46

84,36

82,48

83,92

82,85

Jun'23

83,03

83,03

83,02

83,02

83,37

Jul'23

82,28

83,44

81,66

82,85

81,86

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,6085

3,6499

3,5979

3,6115

3,6174

Oct'22

3,5597

3,5984

3,5483

3,5589

3,5682

Nov'22

3,5256

3,5267

3,4970

3,4980

3,5103

Dec'22

3,4366

3,4366

3,4339

3,4339

3,4526

Jan'23

3,3244

3,4030

3,2919

3,4019

3,3122

Feb'23

3,2300

3,3384

3,2300

3,3375

3,2597

Mar'23

3,2594

3,2594

3,2594

3,2594

3,1919

Apr'23

3,1130

3,1787

3,0920

3,1781

3,1193

May'23

3,0683

3,1232

3,0505

3,1232

3,0692

Jun'23

3,0203

3,0895

3,0090

3,0816

3,0300

Jul'23

2,9947

3,0550

2,9840

3,0530

3,0027

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

9,166

9,241

9,159

9,239

9,244

Oct'22

9,159

9,224

9,146

9,223

9,228

Nov'22

9,250

9,261

9,214

9,260

9,297

Dec'22

9,348

9,368

9,320

9,364

9,401

Jan'23

9,434

9,438

9,408

9,425

9,465

Feb'23

9,035

9,306

8,830

8,951

9,019

Mar'23

7,557

7,718

7,348

7,448

7,501

Apr'23

5,660

5,775

5,548

5,593

5,638

May'23

5,445

5,560

5,377

5,416

5,446

Jun'23

5,529

5,604

5,424

5,463

5,492

Jul'23

5,540

5,659

5,474

5,512

5,540

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,9314

2,9471

2,9314

2,9430

2,9345

Oct'22

2,7015

2,7208

2,7015

2,7208

2,7117

Nov'22

2,6100

2,6100

2,6100

2,6100

2,6090

Dec'22

2,5046

2,5529

2,4833

2,5378

2,4973

Jan'23

2,4616

2,5122

2,4477

2,4954

2,4616

Feb'23

2,4441

2,4942

2,4350

2,4780

2,4488

Mar'23

2,4457

2,4930

2,4370

2,4827

2,4544

Apr'23

2,6258

2,6650

2,6110

2,6566

2,6278

May'23

2,5987

2,6490

2,5958

2,6449

2,6137

Jun'23

2,5756

2,6300

2,5683

2,6213

2,5892

Jul'23

2,5538

2,5844

2,5369

2,5844

2,5526

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts