Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

-

-

-

4494/8*

4494/8

Jul'16

459

4596/8

4572/8

4592/8

459

Sep'16

469

4696/8

4682/8

4686/8

4692/8

Dec'16

4866/8

4872/8

4866/8

487

4872/8

Mar'17

-

-

-

503*

503

May'17

-

-

-

513*

513

Jul'17

-

-

-

518*

518

Sep'17

-

-

-

5274/8*

5274/8

Dec'17

-

-

-

5442/8*

5442/8

Mar'18

-

-

-

5562/8*

5562/8

May'18

-

-

-

5586/8*

5586/8

Jul'18

-

-

-

5416/8*

5416/8

Nguồn: Tradingcharts.com