Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4812/8

483

4804/8

483

4816/8

Sep'16

4906/8

4922/8

4896/8

4922/8

4912/8

Dec'16

506

5074/8

506

5072/8

506

Mar'17

-

-

-

5206/8*

5206/8

May'17

-

-

-

529*

529

Jul'17

-

-

-

532*

532

Sep'17

-

-

-

5364/8*

5364/8

Dec'17

-

-

-

5486/8*

5486/8

Mar'18

-

-

-

5576/8*

5576/8

May'18

-

-

-

5602/8*

5602/8

Jul'18

-

-

-

5432/8*

5432/8

Nguồn: Tradingcharts.com