Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

428

4286/8

4264/8

4272/8

429

Sep'17

4424/8

4424/8

441

441

4434/8

Dec'17

4646/8

4646/8

4632/8

4636/8

466

Mar'18

4832/8

4832/8

4816/8

4816/8

484

May'18

-

-

-

4952/8*

4952/8

Jul'18

-

-

-

503*

503

Sep'18

-

-

-

5136/8*

5136/8

Dec'18

-

-

-

5272/8*

5272/8

Mar'19

-

-

-

5354/8*

5354/8

May'19

-

-

-

5374/8*

5374/8

Jul'19

-

-

-

5364/8*

5364/8

Nguồn: Tradingcharts.com