Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

4722/8

4742/8

4722/8

4742/8

4754/8

Jul'16

4836/8

485

4826/8

4836/8

4854/8

Sep'16

4944/8

4952/8

4944/8

4952/8

4952/8

Dec'16

5124/8

5142/8

5122/8

5134/8

5122/8

Mar'17

5294/8

5294/8

5294/8

5294/8

5286/8

May'17

-

-

-

5384/8*

5384/8

Jul'17

-

-

-

542*

542

Sep'17

-

-

-

5496/8*

5496/8

Dec'17

-

-

-

5624/8*

5624/8

Mar'18

-

-

-

574*

574

May'18

-

-

-

5764/8*

5764/8

Jul'18

-

-

-

5594/8*

5594/8

Nguồn: Tradingcharts.com