Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

4292/8

4312/8

4292/8

4306/8

4294/8

Sep'17

444

4456/8

4436/8

445

4436/8

Dec'17

4636/8

4656/8

4636/8

465

4636/8

Mar'18

482

4836/8

482

4836/8

4814/8

May'18

494

495

494

495

4932/8

Jul'18

-

-

-

5032/8*

5032/8

Sep'18

-

-

-

5152/8*

5152/8

Dec'18

-

-

-

529*

529

Mar'19

-

-

-

5372/8*

5372/8

May'19

-

-

-

5392/8*

5392/8

Jul'19

-

-

-

5382/8*

5382/8

Nguồn: Tradingcharts.com