Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

4546/8

4546/8

4546/8

4546/8

4532/8

Jul'16

4636/8

467

4632/8

4664/8

4636/8

Sep'16

475

4764/8

4744/8

4762/8

4744/8

Dec'16

4912/8

4936/8

4912/8

4932/8

492

Mar'17

5112/8

5112/8

5096/8

5102/8

5092/8

May'17

-

-

-

5182/8*

5182/8

Jul'17

-

-

-

5214/8*

5214/8

Sep'17

-

-

-

5284/8*

5284/8

Dec'17

-

-

-

5424/8*

5424/8

Mar'18

-

-

-

5554/8*

5554/8

May'18

-

-

-

558*

558

Jul'18

-

-

-

541*

541

Nguồn: Tradingcharts.com