Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

408

408

407

408

4082/8

Sep'16

4096/8

410

4092/8

410

4104/8

Dec'16

409

4094/8

4084/8

4094/8

4096/8

Mar'17

4156/8

416

4152/8

416

4164/8

May'17

419

419

419

419

4196/8

Jul'17

422

422

422

422

4222/8

Sep'17

-

-

-

412*

412

Dec'17

410

4104/8

410

4104/8

4116/8

Mar'18

-

-

-

4192/8*

4192/8

May'18

-

-

-

4246/8*

4246/8

Jul'18

-

-

-

427*

427

Sep'18

-

-

-

419*

419

Dec'18

-

-

-

4156/8*

4156/8

Jul'19

-

-

-

4282/8*

4282/8

Dec'19

-

-

-

412*

412

Nguồn: Tradingcharts.com