Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

387

3872/8

386

386

387

Jul'16

3906/8

3906/8

3894/8

3894/8

3912/8

Sep'16

390

390

3884/8

3884/8

3904/8

Dec'16

3934/8

3936/8

392

3922/8

3944/8

Mar'17

4012/8

4014/8

401

401

403

May'17

-

-

-

408*

408

Jul'17

-

-

-

4126/8*

4126/8

Sep'17

-

-

-

407*

407

Dec'17

-

-

-

4092/8*

4092/8

Mar'18

-

-

-

4174/8*

4174/8

May'18

-

-

-

423*

423

Jul'18

-

-

-

4262/8*

4262/8

Sep'18

-

-

-

4184/8*

4184/8

Dec'18

-

-

-

4146/8*

4146/8

Jul'19

-

-

-

429*

429

Dec'19

-

-

-

4122/8*

4122/8

Nguồn: Tradingcharts.com