Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4196/8

422

4192/8

4214/8

4182/8

Sep'16

4204/8

4234/8

4202/8

423

4196/8

Dec'16

421

424

421

424

4196/8

Mar'17

426

4294/8

426

4294/8

426

May'17

429

432

429

4316/8

4292/8

Jul'17

432

4352/8

432

435

4322/8

Sep'17

-

-

-

4154/8*

4154/8

Dec'17

4164/8

418

415

4156/8

417

Mar'18

-

-

-

4234/8*

4234/8

May'18

-

-

-

4282/8*

4282/8

Jul'18

4302/8

4302/8

4256/8

426

4296/8

Sep'18

-

-

-

421*

421

Dec'18

-

-

-

4184/8*

4184/8

Jul'19

-

-

-

431*

431

Dec'19

-

-

-

4142/8*

4142/8

Nguồn: Tradingcharts.com