Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân hữu cơ Organic Xtra
|
TAN
|
230,85
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hữu cơ F-KAL 3-2-2
|
TAN
|
99,09
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
NPK (16-16-16) phân bón chứa 3 thành phần N: 16%, P : 16%, K: 16%. Hàng phù hợp theo thông t số 29/2014/TT-BCT
|
TAN
|
453
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Phân bón Amonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. N>=20,5%, H2O<=1%, S>=24%. Đóng bao PE/PP trọng lợng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc.
|
KG
|
0,12
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Phân bón vô cơ( UREA), công thức hóa học CO(NH2)2, hàm lợng N>=46%, hàng nhập phù hợp theo thông t 85/2009/BNN-PTNT ngày 30/12/2009
|
TAN
|
237
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Phân bón vô cơ Ammonium Sulphate (SA), hàm lợng N: 20.5% min, S: 23.6% min, hàng mới 100%, (50kgNW/bao). Hàng NK theo thông t 85/2009/TT-BNNPTNT; thông t 29/2014/TT-BNNPTNT
|
TAN
|
106,50
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Phân bón vi lợng WOKOZIM dạng hạt 5kg/bao (Phân bón rễ) (N: 0,25%; Fe: 10.000ppm; Mn: 500ppm; Zn: 700ppm; Cu: 400ppm; B: 50ppm)
|
KG
|
0,84
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân NPK (Fertilizers (NPK+TE), Loại: GATIT T 28-10-10+ TE ( 25Kg/Bao) , Màu: Xanh lá- Hàng mới 100%
|
TAN
|
846
|
CANG VICT
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ ( PARKER NEEM SOIL ) 4-1-3 ( 15 kg/bao ) , hàng mới 100%.
|
TAN
|
206
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón - KNO3 (Potassium Nitratre )
|
TAN
|
1,040
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lợng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lợng tịnh 50kg /bao, trọng lợng cả bì 50.2 kg/bao)
|
TAN
|
285
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lợng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lợng tịnh 50kg /bao, trọng lợng cả bì 50.2 kg/bao)
|
TAN
|
242
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
FCA
|
Phân bón KALI Clorua (GRANULAR MURIATE OF POTASH PINK COLOR) in bulk. Thành phần: K2O-61%(+/-1 pct point), Moisture-0,5% max.
|
TAN
|
320
|
BEN CANG TH THI VAI
|
CFR
|
Phân bón Kali Clorua - hàng rời.TP: K2O 61%Min; Moisture:0,5%Max. STANDARD MURIATE OF POTASH PINK COLOR (Lợng 6.750 tấn +/- 10%)
|
TAN
|
300
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE (SA) NITROGEN: 21.0% MIN, MOISTURE: 0.5% MAX, SULPHUR: 24% MIN, HàNG RờI, Số LƯợNG 6.290 TấN +/- 10%
|
TAN
|
125
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
C&F
|
PHÂN BóN S A ( AMMONIUM SULPHATE) TP: NITROGEN: 21.0%(+/-0.5%). MOISTURE: 0.5% MAX. SULFUR: 24.0% MIN. COLOR: WHITE
|
TAN
|
136
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ sinh học Rồng Ngọc , HC:25%; N: 3%; P2O5: 1%; K2O: 1 %; AXIT HUMIC: 2.5%; HUMIDITY: 25%, Hàng mới 100%
|
TAN
|
250
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón NPK: 12-12-17. Hàm lợng N: 12%, P2O5: 12%, K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 25kg
|
KG
|
0,53
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|