Bảng giá nông sản hôm nay 11/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2514

2539

2499

2521

2521

May'22

2540

2572

2531

2556

2550

Jul'22

2556

2588

2547

2574

2562

Sep'22

2559

2594

2551

2583

2566

Dec'22

2547

2586

2542

2576

2556

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

238,40

239,00

232,55

234,90

238,45

May'22

238,10

238,90

232,65

234,95

238,30

Jul'22

237,20

238,25

232,40

234,65

237,90

Sep'22

236,95

237,70

231,85

234,20

237,45

Dec'22

235,75

236,45

230,90

233,10

236,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

115,13

116,38

114,82

115,22

115,12

May'22

112,90

114,03

112,72

113,07

112,88

Jul'22

110,73

111,37

110,37

110,68

110,28

Oct'22

-

100,33

-

100,33

99,57

Dec'22

94,50

95,00

94,47

94,92

94,52

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1196,80

1196,80

1158,00

1160,00

1188,00

Mar'22

1231,70

1238,40

1197,90

1209,00

1227,90

May'22

1128,00

1128,00

1096,50

1098,70

1126,50

Jul'22

1031,00

1031,00

1022,30

1022,30

1052,30

Sep'22

-

995,00

995,00

995,00

1025,00

Nov'22

-

995,00

995,00

995,00

1025,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,15

18,20

17,60

17,83

18,05

May'22

17,85

17,93

17,39

17,59

17,80

Jul'22

17,74

17,82

17,32

17,51

17,69

Oct'22

17,78

17,87

17,38

17,56

17,75

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

5996/8

6010/8

5996/8

6006/8

5996/8

May'22

6010/8

6022/8

6010/8

6020/8

6012/8

Jul'22

5990/8

6000/8

5990/8

5994/8

5990/8

Sep'22

5692/8

5700/8

5690/8

5696/8

5692/8

Dec'22

5570/8

5570/8

5560/8

5564/8

5570/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

432,0

432,0

426,5

427,6

433,5

Mar'22

416,3

417,3

416,1

416,3

416,3

May'22

413,4

414,1

412,9

413,0

413,2

Jul'22

413,4

413,7

412,8

412,8

413,0

Aug'22

407,0

407,0

407,0

407,0

414,7

Sep'22

397,0

397,0

397,0

397,0

396,4

Oct'22

385,4

385,6

383,7

383,7

385,4

Dec'22

383,5

383,8

381,7

381,7

383,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

57,87

57,87

57,87

57,87

57,89

Mar'22

57,93

58,22

57,93

58,13

58,03

May'22

58,19

58,39

58,09

58,29

58,19

Jul'22

58,16

58,40

58,12

58,29

58,21

Aug'22

57,77

58,05

57,77

58,05

57,90

Sep'22

57,57

57,62

57,57

57,62

57,50

Oct'22

57,10

57,30

57,01

57,27

57,14

Dec'22

56,96

57,16

56,88

57,06

56,98

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13780/8

13780/8

13780/8

13780/8

14014/8

Mar'22

13864/8

13886/8

13852/8

13864/8

13846/8

May'22

13954/8

13976/8

13942/8

13944/8

13936/8

Jul'22

14010/8

14034/8

14000/8

14000/8

13992/8

Aug'22

13816/8

13816/8

13816/8

13816/8

13784/8

Sep'22

13296/8

13296/8

13276/8

13276/8

13282/8

Nov'22

13014/8

13042/8

12980/8

12980/8

13004/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7616/8

7626/8

7592/8

7596/8

7620/8

May'22

7630/8

7642/8

7606/8

7612/8

7634/8

Jul'22

7586/8

7586/8

7566/8

7566/8

7602/8

Sep'22

7610/8

7610/8

7592/8

7592/8

7630/8

Dec'22

7652/8

7652/8

7652/8

7652/8

7684/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts