- Giá ca cao kỳ hạn tháng 3/2024 tăng 1,72% chốt ở 4.201 USD/tấn;
- Giá cà phê arabica kỳ hạn tháng 3/2024 tăng 2,4% chốt ở 173,1 US cent/lb;
- Giá nước cam kỳ hạn tháng 1/2024 tăng 2,47% chốt ở 414,3 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao (USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,201,00

+71,00

+1,72%

Cà phê (Uscent/lb)

Tháng 3/2024

173,10

+4,05

+2,40%

Nước cam (Uscent/lb)

Tháng 1/2024

414,30

+10,00

+2,47%

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4291

4381

4263

4370

4260

Mar'24

4151

4219

4114

4201

4130

May'24

4118

4180

4087

4165

4098

Jul'24

4080

4146

4055

4129

4062

Sep'24

4027

4086

4000

4073

4002

Dec'24

3890

3958

3874

3943

3875

Mar'25

3780

3826

3746

3815

3747

May'25

3736

3751

3726

3748

3687

Jul'25

3687

3687

3680

3680

3630

Sep'25

3615

3615

3615

3615

3564

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

183,35

183,65

183,30

183,65

179,70

Mar'24

169,45

174,95

168,45

173,10

169,05

May'24

166,60

172,15

166,00

170,50

166,30

Jul'24

167,00

172,55

166,75

171,05

166,80

Sep'24

168,20

173,55

167,85

172,10

168,00

Dec'24

170,15

175,30

170,10

173,85

170,00

Mar'25

172,40

177,15

172,00

175,75

172,00

May'25

172,90

178,00

172,90

176,60

172,90

Jul'25

173,70

178,80

173,70

177,40

173,75

Sep'25

174,45

179,55

174,45

178,15

174,55

Dec'25

175,25

180,35

175,25

178,95

175,40

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

404,25

414,30

398,05

414,30

404,30

Mar'24

390,10

400,95

386,80

400,25

393,20

May'24

380,00

391,00

380,00

390,35

384,50

Jul'24

371,00

380,70

371,00

380,70

376,70

Sep'24

368,90

368,90

368,90

368,90

367,05

Nov'24

358,55

358,55

358,55

358,55

356,70

Jan'25

350,45

350,45

350,45

350,45

348,60

Mar'25

348,10

348,10

348,10

348,10

346,25

May'25

343,85

343,85

343,85

343,85

342,00

Jul'25

337,80

337,80

337,80

337,80

335,95

Sep'25

330,40

330,40

330,40

330,40

328,55

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts