Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

444,45

-7,05

-1,56%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.819,20

-12,80

-0,70%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,35

-0,46

-1,94%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.027,78

-8,15

-0,79%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.317,75

-14,75

-0,63%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,5070

4,5080

4,4345

4,5045

4,4430

Feb'22

4,4505

4,4505

4,4475

4,4475

4,5075

Mar'22

4,4570

4,4720

4,4410

4,4435

4,5150

Apr'22

4,4700

4,4700

4,4595

4,4595

4,5180

May'22

4,4590

4,4750

4,4460

4,4475

4,5190

Jun'22

4,5130

4,5155

4,4885

4,5155

4,4500

Jul'22

4,4545

4,4675

4,4440

4,4460

4,5130

Aug'22

4,4820

4,5105

4,4465

4,5105

4,4465

Sep'22

4,4600

4,5125

4,4220

4,5030

4,4415

Oct'22

4,5010

4,5010

4,5010

4,5010

4,4395

Nov'22

4,4540

4,4920

4,4355

4,4920

4,4305

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1829,9

1829,9

1829,9

1829,9

1852,7

Feb'22

1819,0

1821,4

1812,2

1814,6

1829,7

Mar'22

1820,3

1822,5

1814,6

1814,6

1831,0

Apr'22

1821,4

1823,8

1814,5

1816,9

1832,0

Jun'22

1824,5

1824,5

1818,3

1820,0

1834,5

Aug'22

1826,5

1826,5

1820,0

1820,0

1836,9

Oct'22

1828,9

1828,9

1828,9

1828,9

1839,6

Dec'22

1833,0

1835,1

1827,0

1827,0

1842,9

Feb'23

1864,0

1864,0

1846,4

1846,4

1869,3

Apr'23

1860,0

1860,0

1839,2

1849,7

1872,6

Jun'23

1853,2

1853,2

1853,2

1853,2

1876,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

2346,60

2346,60

2346,60

2346,60

2184,90

Feb'22

2344,00

2344,00

2344,00

2344,00

2182,20

Mar'22

2326,50

2329,00

2302,00

2307,00

2350,60

Jun'22

2326,50

2328,00

2304,00

2304,00

2351,60

Sep'22

2223,00

2353,90

2223,00

2353,90

2192,40

Dec'22

2353,90

2353,90

2353,90

2353,90

2192,40

Mar'23

-

2355,90

2355,90

2355,90

2194,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1046,1

1046,1

1046,1

1046,1

1023,8

Feb'22

1052,4

1052,4

1032,0

1044,2

1022,8

Mar'22

1024,6

1057,0

1023,9

1044,9

1024,0

Apr'22

1034,7

1039,3

1020,5

1022,6

1045,9

Jul'22

1036,0

1036,0

1021,7

1022,0

1045,6

Oct'22

1038,5

1039,0

1038,5

1039,0

1046,9

Jan'23

1053,0

1060,0

1049,9

1049,9

1028,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

23,807

23,807

23,807

23,807

23,896

Feb'22

23,370

23,370

23,365

23,365

23,809

Mar'22

23,565

23,625

23,275

23,325

23,807

May'22

23,590

23,655

23,330

23,330

23,846

Jul'22

23,660

23,660

23,400

23,400

23,890

Sep'22

23,545

23,545

23,500

23,500

23,942

Dec'22

23,740

23,740

23,560

23,560

24,030

Jan'23

24,059

24,059

24,059

24,059

24,154

Mar'23

23,950

23,950

23,950

23,950

24,122

May'23

24,172

24,172

24,172

24,172

24,267

Jul'23

24,218

24,218

24,218

24,218

24,313

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts