Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

440,15

-1,20

-0,27%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.810,40

-14,70

-0,81%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,79

-0,38

-1,66%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

985,55

-0,85

-0,09%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.867,90

-1,10

-0,06%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,4485

4,4485

4,3680

4,4045

4,4660

Feb'22

4,3775

4,3950

4,3775

4,3950

4,4080

Mar'22

4,3920

4,4080

4,3775

4,4020

4,4135

Apr'22

4,3900

4,3900

4,3900

4,3900

4,4110

May'22

4,3905

4,4050

4,3765

4,4000

4,4105

Jun'22

4,4195

4,4195

4,4090

4,4090

4,4675

Jul'22

4,3730

4,3810

4,3730

4,3810

4,4040

Aug'22

4,4030

4,4030

4,3910

4,4030

4,4575

Sep'22

4,4380

4,4380

4,3600

4,3965

4,4485

Oct'22

4,3940

4,3940

4,3835

4,3940

4,4470

Nov'22

4,3910

4,3910

4,3835

4,3910

4,4410

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1813,1

1824,6

1813,1

1824,6

1814,0

Feb'22

1810,6

1811,6

1807,0

1810,7

1825,1

Mar'22

1812,3

1812,3

1809,9

1809,9

1826,6

Apr'22

1813,5

1813,7

1809,7

1813,0

1827,5

Jun'22

1814,7

1815,0

1814,5

1814,5

1829,5

Aug'22

1815,0

1815,0

1815,0

1815,0

1831,5

Oct'22

1818,3

1818,3

1818,3

1818,3

1833,6

Dec'22

1826,1

1840,1

1820,0

1836,0

1826,0

Feb'23

1838,9

1838,9

1838,9

1838,9

1828,8

Apr'23

1841,9

1841,9

1841,9

1841,9

1832,0

Jun'23

1845,3

1845,3

1845,3

1845,3

1835,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1898,60

1898,60

1898,60

1898,60

1855,70

Feb'22

1895,30

1895,30

1895,30

1895,30

1852,40

Mar'22

1867,00

1869,00

1859,00

1863,00

1902,60

Jun'22

1850,00

1921,00

1850,00

1901,20

1859,50

Sep'22

1908,60

1908,60

1908,60

1908,60

1866,90

Dec'22

1908,60

1908,60

1908,60

1908,60

1866,90

Mar'23

-

1910,60

1910,60

1910,60

1868,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

980,0

1001,9

977,4

1001,9

970,4

Feb'22

987,0

1001,1

982,9

1001,1

970,4

Mar'22

1002,0

1002,0

1002,0

1002,0

971,3

Apr'22

983,8

987,7

979,1

982,6

1001,9

Jul'22

987,8

987,8

982,9

982,9

1001,7

Oct'22

997,6

1004,7

990,4

1002,9

973,2

Jan'23

1006,9

1006,9

1006,9

1006,9

977,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

22,765

22,800

22,765

22,800

23,150

Feb'22

22,810

22,810

22,810

22,810

23,162

Mar'22

22,810

22,850

22,740

22,800

23,170

May'22

22,845

22,875

22,775

22,815

23,202

Jul'22

23,055

23,280

22,840

23,237

23,120

Sep'22

22,900

23,310

22,860

23,277

23,161

Dec'22

22,980

22,980

22,980

22,980

23,353

Jan'23

23,382

23,382

23,382

23,382

23,268

Mar'23

23,448

23,448

23,448

23,448

23,334

May'23

23,498

23,498

23,498

23,498

23,384

Jul'23

23,544

23,544

23,544

23,544

23,430

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg