Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

435,35

-0,10

-0,02%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.790,60

+1,40

+0,08%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,16

-0,04

-0,16%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

970,63

+0,57

+0,06%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.877,01

-1,66

-0,09%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,3690

4,3700

4,3205

4,3480

4,4045

Feb'22

4,3470

4,3470

4,3470

4,3470

4,3500

Mar'22

4,3540

4,3585

4,3445

4,3505

4,3545

Apr'22

4,3900

4,3900

4,3275

4,3525

4,4110

May'22

4,3535

4,3550

4,3430

4,3475

4,3525

Jun'22

4,3270

4,3520

4,3270

4,3515

4,4090

Jul'22

4,3480

4,3480

4,3400

4,3430

4,3470

Aug'22

4,3485

4,3485

4,3330

4,3465

4,4030

Sep'22

4,3375

4,3375

4,3375

4,3375

4,3405

Oct'22

4,3470

4,3470

4,3265

4,3385

4,3940

Nov'22

4,3360

4,3360

4,3270

4,3360

4,3910

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1787,1

1791,3

1787,1

1788,7

1824,6

Feb'22

1791,0

1792,5

1788,7

1790,6

1789,2

Mar'22

1792,6

1792,6

1792,6

1792,6

1791,0

Apr'22

1793,0

1794,2

1792,0

1792,7

1791,5

Jun'22

1794,8

1796,1

1793,4

1794,9

1793,4

Aug'22

1796,9

1798,0

1795,8

1795,8

1795,4

Oct'22

1818,3

1818,3

1797,0

1797,5

1833,6

Dec'22

1802,5

1802,5

1802,1

1802,1

1800,0

Feb'23

1809,9

1809,9

1802,8

1802,8

1838,9

Apr'23

1805,8

1805,8

1805,8

1805,8

1841,9

Jun'23

1809,2

1809,2

1809,2

1809,2

1845,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1869,90

1869,90

1869,90

1869,90

1898,60

Feb'22

1866,60

1866,60

1866,60

1866,60

1895,30

Mar'22

1860,50

1870,50

1860,50

1865,50

1873,90

Jun'22

1850,00

1883,50

1840,00

1872,80

1901,20

Sep'22

1880,20

1880,20

1880,20

1880,20

1908,60

Dec'22

1880,20

1880,20

1880,20

1880,20

1908,60

Mar'23

-

1882,20

1882,20

1882,20

1910,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

964,0

973,6

960,5

960,6

1001,9

Feb'22

967,0

967,0

967,0

967,0

960,2

Mar'22

971,3

971,3

960,9

960,9

1002,0

Apr'22

966,0

968,0

961,8

965,7

960,7

Jul'22

964,7

964,7

964,7

964,7

960,7

Oct'22

966,6

969,9

952,8

961,9

1002,9

Jan'23

967,0

967,0

967,0

967,0

1006,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

22,765

22,800

22,050

22,174

23,150

Feb'22

22,200

22,200

22,200

22,200

22,181

Mar'22

22,195

22,220

22,110

22,140

22,190

May'22

22,225

22,250

22,155

22,200

22,221

Jul'22

22,785

22,785

22,100

22,258

23,237

Sep'22

22,240

22,240

22,240

22,240

22,297

Dec'22

22,980

22,980

22,200

22,372

23,353

Jan'23

22,500

22,500

22,401

22,401

23,382

Mar'23

22,467

22,467

22,467

22,467

23,448

May'23

22,517

22,517

22,517

22,517

23,498

Jul'23

22,563

22,563

22,563

22,563

23,544

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg