Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

456,65

-1,00

-0,22%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.825,80

-1,50

-0,08%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,25

+0,04

+0,19%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

978,40

-2,98

-0,30%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.909,99

-6,92

-0,36%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,5640

4,5640

4,5525

4,5525

4,5640

Feb'22

4,5535

4,5635

4,5535

4,5635

4,5695

Mar'22

4,5570

4,5770

4,5515

4,5650

4,5765

Apr'22

4,5565

4,5565

4,5530

4,5540

4,5715

May'22

4,5565

4,5725

4,5490

4,5610

4,5725

Jun'22

4,5605

4,5835

4,5515

4,5700

4,4270

Jul'22

4,5580

4,5580

4,5580

4,5580

4,5635

Aug'22

4,5340

4,5605

4,5340

4,5605

4,4225

Sep'22

4,5450

4,5500

4,5450

4,5500

4,5530

Oct'22

4,5510

4,5510

4,5420

4,5505

4,4145

Nov'22

4,5510

4,5510

4,5400

4,5455

4,4115

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1819,0

1827,2

1816,9

1827,2

1818,6

Feb'22

1825,7

1826,7

1823,8

1825,3

1827,3

Mar'22

1822,5

1829,1

1817,7

1829,1

1820,4

Apr'22

1828,0

1828,9

1826,4

1827,9

1829,8

Jun'22

1830,1

1830,4

1828,8

1830,4

1831,9

Aug'22

1831,6

1831,6

1830,6

1831,0

1833,7

Oct'22

1829,3

1835,7

1828,9

1835,7

1826,6

Dec'22

1830,5

1838,7

1826,9

1838,5

1829,1

Feb'23

1841,3

1841,3

1841,3

1841,3

1831,9

Apr'23

1844,4

1844,4

1844,4

1844,4

1835,1

Jun'23

1847,9

1847,9

1847,9

1847,9

1838,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1911,80

1911,80

1911,80

1911,80

1918,10

Feb'22

1908,70

1908,70

1908,70

1908,70

1915,00

Mar'22

1906,00

1910,50

1903,00

1905,00

1915,80

Jun'22

1921,50

1945,50

1901,50

1916,30

1922,10

Sep'22

1922,40

1922,40

1922,40

1922,40

1928,70

Dec'22

1922,40

1922,40

1922,40

1922,40

1928,70

Mar'23

-

1924,40

1924,40

1924,40

1930,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

964,7

979,9

964,7

979,9

973,8

Feb'22

966,6

979,4

964,8

979,4

972,9

Mar'22

980,1

980,1

980,1

980,1

973,4

Apr'22

976,8

977,7

973,4

973,6

980,1

Jul'22

966,7

983,6

963,3

981,0

973,8

Oct'22

971,5

982,6

971,5

982,6

975,5

Jan'23

988,0

988,0

988,0

988,0

980,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

23,200

23,200

23,200

23,200

22,806

Feb'22

23,215

23,215

23,215

23,215

23,199

Mar'22

23,190

23,260

23,155

23,225

23,207

May'22

23,205

23,285

23,205

23,275

23,243

Jul'22

22,910

23,310

22,765

23,285

22,889

Sep'22

23,030

23,355

22,900

23,335

22,938

Dec'22

23,000

23,470

22,960

23,415

23,017

Jan'23

23,444

23,444

23,444

23,444

23,046

Mar'23

23,507

23,507

23,507

23,507

23,109

May'23

23,557

23,557

23,557

23,557

23,159

Jul'23

23,603

23,603

23,603

23,603

23,205

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg