Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

441,25

+3,00

+0,68%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.813,40

+1,00

+0,06%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,50

+0,01

+0,03%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

982,71

-2,53

-0,26%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.902,06

-4,06

-0,21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,4195

4,4255

4,3760

4,3760

4,4115

Feb'22

4,4350

4,4385

4,3730

4,3780

4,4150

Mar'22

4,4035

4,4145

4,3935

4,4115

4,3825

Apr'22

4,4300

4,4305

4,3800

4,3825

4,4195

May'22

4,4030

4,4120

4,3970

4,4120

4,3850

Jun'22

4,4370

4,4410

4,3800

4,3855

4,4205

Jul'22

4,4440

4,4440

4,3775

4,3835

4,4170

Aug'22

4,4060

4,4220

4,3835

4,3835

4,4165

Sep'22

4,3920

4,4185

4,3740

4,3790

4,4115

Oct'22

4,3985

4,4150

4,3780

4,3780

4,4100

Nov'22

4,3950

4,3950

4,3720

4,3720

4,4045

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1816,8

1820,1

1812,3

1812,3

1816,5

Feb'22

1812,9

1814,9

1812,1

1812,6

1812,4

Mar'22

1818,7

1824,2

1806,9

1814,1

1818,3

Apr'22

1816,4

1817,0

1814,7

1814,8

1814,9

Jun'22

1818,7

1818,8

1817,2

1817,2

1817,2

Aug'22

1821,5

1821,5

1820,2

1820,2

1819,5

Oct'22

1827,5

1827,5

1819,2

1822,2

1825,2

Dec'22

1826,7

1826,7

1826,7

1826,7

1825,3

Feb'23

1834,7

1834,7

1820,3

1828,3

1831,0

Apr'23

1831,6

1831,6

1831,6

1831,6

1834,1

Jun'23

1835,1

1835,1

1835,1

1835,1

1837,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1900,60

1900,60

1900,60

1900,60

1874,20

Feb'22

1897,50

1897,50

1897,50

1897,50

1871,10

Mar'22

1904,50

1904,50

1891,00

1898,00

1904,60

Jun'22

1885,00

1920,00

1876,50

1905,90

1879,40

Sep'22

1907,80

1907,80

1907,80

1907,80

1881,30

Dec'22

1907,80

1907,80

1907,80

1907,80

1881,30

Mar'23

-

1909,80

1909,80

1909,80

1883,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

971,6

979,3

963,4

979,3

964,4

Feb'22

968,4

982,5

965,1

978,7

963,9

Mar'22

976,4

976,4

976,4

976,4

979,3

Apr'22

979,0

981,8

974,0

977,1

979,5

Jul'22

981,6

981,6

975,8

975,8

980,3

Oct'22

967,0

982,5

967,0

982,1

967,3

Jan'23

970,0

986,5

970,0

986,5

971,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

23,400

23,487

23,400

23,487

22,911

Feb'22

23,495

23,495

23,465

23,475

23,485

Mar'22

23,505

23,535

23,460

23,505

23,492

May'22

23,545

23,560

23,500

23,540

23,528

Jul'22

23,600

23,600

23,595

23,595

23,569

Sep'22

23,000

23,720

23,000

23,619

23,045

Dec'22

23,205

23,750

23,035

23,701

23,126

Jan'23

23,535

23,730

23,535

23,730

23,155

Mar'23

23,785

23,785

23,785

23,785

23,793

May'23

23,843

23,843

23,843

23,843

23,268

Jul'23

23,889

23,889

23,889

23,889

23,314

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart