Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

5102/8

511

5076/8

5082/8

5102/8

Sep'16

5206/8

522

519

5194/8

5214/8

Dec'16

5386/8

539

5366/8

537

5394/8

Mar'17

550

5544/8

550

5542/8

557

May'17

568

568

568

568

5682/8

Jul'17

5734/8

5734/8

5734/8

5734/8

5756/8

Sep'17

-

-

-

581*

581

Dec'17

-

-

-

5894/8*

5894/8

Mar'18

-

-

-

597*

597

May'18

-

-

-

5982/8*

5982/8

Jul'18

-

-

-

5786/8*

5786/8

Nguồn: Tradingcharts.com