Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4914/8

4926/8

4874/8

4876/8

4912/8

Sep'16

5032/8

5046/8

4994/8

4994/8

5032/8

Dec'16

5236/8

5244/8

519

5192/8

5232/8

Mar'17

542

542

539

539

5426/8

May'17

5562/8

5562/8

5562/8

5562/8

5546/8

Jul'17

5644/8

5646/8

560

560

5634/8

Sep'17

-

-

-

5694/8*

5694/8

Dec'17

-

-

-

5794/8*

5794/8

Mar'18

-

-

-

5886/8*

5886/8

May'18

-

-

-

590*

590

Jul'18

-

-

-

5704/8*

5704/8

Nguồn: Tradingcharts.com