Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

460

4624/8

4592/8

4614/8

4584/8

Sep'16

4746/8

4762/8

473

4756/8

4724/8

Dec'16

494

4966/8

4934/8

4962/8

4932/8

Mar'17

514

5164/8

513

5164/8

5132/8

May'17

5244/8

526

5244/8

526

5244/8

Jul'17

5322/8

5332/8

5322/8

5332/8

5322/8

Sep'17

-

-

-

5396/8*

5396/8

Dec'17

-

-

-

5532/8*

5532/8

Mar'18

-

-

-

5654/8*

5654/8

May'18

-

-

-

5666/8*

5666/8

Jul'18

-

-

-

567*

567

Nguồn: Tradingcharts.com