Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4582/8

4604/8

4582/8

4596/8

4586/8

Sep'16

4716/8

474

4716/8

4732/8

4722/8

Dec'16

4922/8

4944/8

4922/8

4932/8

493

Mar'17

5124/8

5134/8

5122/8

5134/8

5124/8

May'17

-

-

-

523*

523

Jul'17

-

-

-

5306/8*

5306/8

Sep'17

-

-

-

5384/8*

5384/8

Dec'17

-

-

-

5522/8*

5522/8

Mar'18

-

-

-

5646/8*

5646/8

May'18

-

-

-

566*

566

Jul'18

-

-

-

5662/8*

5662/8

Nguồn: Tradingcharts.com