Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3972/8

398

3964/8

3974/8

396

Mar'17

421

4214/8

4202/8

4212/8

4196/8

May'17

4344/8

4344/8

4344/8

4344/8

4336/8

Jul'17

-

-

-

4434/8*

4434/8

Sep'17

-

-

-

4574/8*

4574/8

Dec'17

4762/8

4762/8

4762/8

4762/8

476

Mar'18

-

-

-

4906/8*

4906/8

May'18

-

-

-

497*

497

Jul'18

-

-

-

493*

493

Sep'18

-

-

-

5022/8*

5022/8

Dec'18

-

-

-

520*

520

Mar'19

-

-

-

520*

520

May'19

-

-

-

520*

520

Jul'19

-

-

-

512*

512

Nguồn: Tradingcharts.com