Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4086/8

4094/8

4074/8

408

408

May'17

421

4214/8

420

4202/8

4204/8

Jul'17

435

435

4334/8

4334/8

4342/8

Sep'17

448

448

448

448

4476/8

Dec'17

4642/8

4642/8

4642/8

4642/8

465

Mar'18

-

-

-

4776/8*

4776/8

May'18

-

-

-

4842/8*

4842/8

Jul'18

-

-

-

4862/8*

4862/8

Sep'18

-

-

-

498*

498

Dec'18

-

-

-

516*

516

Mar'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

May'19

-

-

-

5354/8*

5354/8

Jul'19

-

-

-

5174/8*

5174/8

Nguồn: Tradingcharts.com