Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4186/8

4192/8

418

418

4184/8

May'17

429

4294/8

4284/8

4286/8

4292/8

Jul'17

4414/8

4422/8

4414/8

4414/8

442

Sep'17

4544/8

4552/8

4534/8

4534/8

4544/8

Dec'17

4712/8

4712/8

4694/8

470

4706/8

Mar'18

-

-

-

4824/8*

4824/8

May'18

-

-

-

488*

488

Jul'18

4892/8

4892/8

4886/8

4886/8

4902/8

Sep'18

-

-

-

501*

501

Dec'18

-

-

-

519*

519

Mar'19

-

-

-

5292/8*

5292/8

May'19

-

-

-

5354/8*

5354/8

Jul'19

-

-

-

5202/8*

5202/8

Nguồn: Tradingcharts.com