Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

4472/8

448

446

4476/8

4446/8

Sep'17

4612/8

4624/8

4604/8

4622/8

4592/8

Dec'17

482

483

4814/8

483

480

Mar'18

4996/8

5004/8

4996/8

5004/8

4976/8

May'18

-

-

-

509*

509

Jul'18

5182/8

520

5182/8

520

5176/8

Sep'18

-

-

-

5292/8*

5292/8

Dec'18

-

-

-

5426/8*

5426/8

Mar'19

-

-

-

5512/8*

5512/8

May'19

-

-

-

5532/8*

5532/8

Jul'19

-

-

-

5522/8*

5522/8

Nguồn: Tradingcharts.com