Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

4486/8

450

4464/8

450

4492/8

Sep'17

463

4642/8

4606/8

4636/8

4632/8

Dec'17

4842/8

485

482

4846/8

4844/8

Mar'18

5006/8

5006/8

4986/8

5006/8

5014/8

May'18

5122/8

5122/8

5104/8

5116/8

5132/8

Jul'18

5186/8

521

5186/8

521

521

Sep'18

-

-

-

5312/8*

5312/8

Dec'18

-

-

-

5444/8*

5444/8

Mar'19

-

-

-

552*

552

May'19

-

-

-

5542/8*

5542/8

Jul'19

-

-

-

5536/8*

5536/8

Nguồn: Tradingcharts.com