Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,03

-0,16

-0,33%

Dầu Brent giao ngay

49,99

-0,13

-0,26%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

152,94

-2,51

-1,61%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

146,05

-0,57

-0,39%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,07

+0,03

+0,85%

Nguồn: Bloomberg.com