Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4356/8

4364/8

4332/8

4362/8

4364/8

Sep'16

441

4414/8

4384/8

4412/8

4416/8

Dec'16

4452/8

4456/8

4426/8

4452/8

4464/8

Mar'17

450

450

4472/8

450

451

May'17

4526/8

4526/8

4512/8

4512/8

4534/8

Jul'17

4534/8

4536/8

4506/8

4534/8

455

Sep'17

420

420

420

420

419

Dec'17

4122/8

4164/8

4114/8

4162/8

4156/8

Mar'18

-

-

-

4222/8*

4222/8

May'18

-

-

-

426*

426

Jul'18

-

-

-

4292/8*

4292/8

Sep'18

-

-

-

4182/8*

4182/8

Dec'18

-

-

-

4132/8*

4132/8

Jul'19

-

-

-

4256/8*

4256/8

Dec'19

-

-

-

413*

413

Nguồn: Tradingcharts.com