Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4262/8

4286/8

425

4254/8

429

Sep'16

431

4336/8

430

4304/8

434

Dec'16

436

4394/8

4354/8

4362/8

4394/8

Mar'17

4414/8

444

4406/8

4412/8

4444/8

May'17

-

-

-

447*

447

Jul'17

4464/8

4474/8

4454/8

447

449

Sep'17

413

413

413

413

4136/8

Dec'17

4084/8

410

407

4092/8

4104/8

Mar'18

-

-

-

4172/8*

4172/8

May'18

-

-

-

421*

421

Jul'18

-

-

-

4242/8*

4242/8

Sep'18

-

-

-

4132/8*

4132/8

Dec'18

-

-

-

4104/8*

4104/8

Jul'19

-

-

-

423*

423

Dec'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com