Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4354/8

4356/8

4262/8

429

4376/8

Sep'16

4404/8

4406/8

4314/8

4342/8

4426/8

Dec'16

4462/8

4464/8

4372/8

4396/8

4486/8

Mar'17

450

4502/8

4424/8

444

4524/8

May'17

4466/8

4466/8

4442/8

4464/8

454

Jul'17

4504/8

4506/8

446

446

455

Sep'17

-

-

-

420*

420

Dec'17

4146/8

415

410

412

4166/8

Mar'18

418

418

418

418

423

May'18

422

422

422

422

4266/8

Jul'18

-

-

-

430*

430

Sep'18

-

-

-

419*

419

Dec'18

-

-

-

417*

417

Jul'19

-

-

-

4294/8*

4294/8

Dec'19

-

-

-

418*

418

Nguồn: Tradingcharts.com