Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4204/8

4222/8

418

419

4212/8

Sep'16

4256/8

428

4236/8

4244/8

4266/8

Dec'16

4326/8

435

4304/8

4314/8

4336/8

Mar'17

4382/8

4406/8

4364/8

437

4394/8

May'17

4414/8

443

440

440

4424/8

Jul'17

445

446

4424/8

443

4446/8

Sep'17

-

-

-

4134/8*

4134/8

Dec'17

4102/8

412

4102/8

4114/8

4112/8

Mar'18

-

-

-

4176/8*

4176/8

May'18

-

-

-

422*

422

Jul'18

-

-

-

4252/8*

4252/8

Sep'18

-

-

-

4162/8*

4162/8

Dec'18

-

-

-

4142/8*

4142/8

Jul'19

-

-

-

4266/8*

4266/8

Dec'19

-

-

-

4152/8*

4152/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com