Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

392

392

3894/8

3914/8

393

Sep'16

3976/8

3976/8

395

397

3982/8

Dec'16

4026/8

403

4002/8

4022/8

404

Mar'17

410

4102/8

4072/8

410

4106/8

May'17

4122/8

4122/8

4122/8

4122/8

4142/8

Jul'17

416

416

4136/8

4156/8

4166/8

Sep'17

-

-

-

3994/8*

3994/8

Dec'17

4002/8

4002/8

398

399

4002/8

Mar'18

-

-

-

407*

407

May'18

-

-

-

4114/8*

4114/8

Jul'18

-

-

-

4154/8*

4154/8

Sep'18

-

-

-

412*

412

Dec'18

410

410

410

410

410

Jul'19

-

-

-

4224/8*

4224/8

Dec'19

-

-

-

411*

411

Nguồn: Tradingcharts.com