Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3736/8

3744/8

373

374

3726/8

Sep'17

381

3822/8

381

3822/8

3806/8

Dec'17

3924/8

3926/8

3914/8

3926/8

391

Mar'18

402

4024/8

4012/8

4024/8

4006/8

May'18

4072/8

4082/8

4072/8

4082/8

407

Jul'18

4132/8

4134/8

4126/8

4134/8

4122/8

Sep'18

-

-

-

4032/8*

4032/8

Dec'18

407

4076/8

407

4074/8

4064/8

Mar'19

-

-

-

414*

414

May'19

-

-

-

418*

418

Jul'19

-

-

-

4216/8*

4216/8

Sep'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

Dec'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Nguồn: Tradingcharts.com