Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

372

3722/8

3712/8

3716/8

373

Sep'17

3802/8

3802/8

3794/8

3802/8

3812/8

Dec'17

3906/8

391

390

3904/8

392

Mar'18

4002/8

4004/8

3996/8

4004/8

4016/8

May'18

4064/8

4064/8

406

4064/8

4076/8

Jul'18

412

4122/8

4114/8

412

4132/8

Sep'18

-

-

-

4036/8*

4036/8

Dec'18

4062/8

4064/8

4054/8

4064/8

4074/8

Mar'19

-

-

-

415*

415

May'19

-

-

-

419*

419

Jul'19

-

-

-

4226/8*

4226/8

Sep'19

-

-

-

4142/8*

4142/8

Dec'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Nguồn: Tradingcharts.com