Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3782/8

3796/8

3782/8

3794/8

3772/8

Sep'17

3862/8

388

3862/8

3876/8

3854/8

Dec'17

3964/8

3984/8

3962/8

3982/8

3956/8

Mar'18

406

408

406

4076/8

4052/8

May'18

4116/8

4132/8

4116/8

4132/8

411

Jul'18

4172/8

4184/8

4172/8

4184/8

4164/8

Sep'18

-

-

-

4072/8*

4072/8

Dec'18

4102/8

412

4102/8

412

4102/8

Mar'19

-

-

-

4174/8*

4174/8

May'19

-

-

-

4212/8*

4212/8

Jul'19

-

-

-

425*

425

Sep'19

-

-

-

4164/8*

4164/8

Dec'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

Nguồn: Tradingcharts.com