Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3842/8

385

3826/8

3846/8

3856/8

Sep'17

3914/8

3926/8

3904/8

3926/8

3934/8

Dec'17

402

403

4006/8

4026/8

4036/8

Mar'18

410

411

409

411

4116/8

May'18

4152/8

416

4144/8

416

4166/8

Jul'18

4202/8

4212/8

4194/8

4212/8

422

Sep'18

410

4104/8

410

4104/8

412

Dec'18

4134/8

4134/8

412

4134/8

4144/8

Mar'19

-

-

-

4204/8*

4204/8

May'19

-

-

-

4242/8*

4242/8

Jul'19

-

-

-

4276/8*

4276/8

Sep'19

-

-

-

417*

417

Dec'19

-

-

-

415*

415

Nguồn: Tradingcharts.com