Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,789,00

+33,00

+1,20%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

186,30

-0,15

-0,08%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,07

-0,22

-1,08%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

84,03

-0,77

-0,91%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

60,04

-0,30

-0,50%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

-

2748

-

2748

2715

May'23

2757

2804

2748

2789

2756

Jul'23

2755

2800

2749

2788

2755

Sep'23

2746

2787

2739

2778

2746

Dec'23

2713

2749

2707

2742

2712

Mar'24

2670

2703

2663

2695

2668

May'24

2672

2685

2672

2679

2655

Jul'24

2659

2665

2659

2665

2642

Sep'24

2640

2647

2640

2647

2625

Dec'24

-

2616

-

2616

2593

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

-

190,40

-

190,40

190,70

May'23

186,80

189,85

184,90

186,30

186,45

Jul'23

185,40

188,05

183,50

184,90

184,90

Sep'23

183,00

185,50

181,15

182,80

182,75

Dec'23

180,85

183,20

179,10

180,75

180,70

Mar'24

179,70

182,60

178,55

180,35

180,30

May'24

180,05

180,95

179,45

180,85

180,70

Jul'24

180,20

181,05

180,20

181,00

180,85

Sep'24

180,35

183,25

180,35

181,20

181,00

Dec'24

182,75

183,00

180,95

181,15

180,85

Mar'25

-

181,50

-

181,50

181,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

84,75

84,75

83,75

84,19

85,00

May'23

84,47

84,98

83,50

84,03

84,80

Jul'23

84,67

85,30

83,98

84,46

85,07

Oct'23

84,00

84,35

84,00

84,35

84,46

Dec'23

83,80

84,52

83,34

83,83

84,26

Mar'24

83,97

84,53

83,60

83,90

84,30

May'24

83,73

83,77

83,56

83,77

84,12

Jul'24

83,42

83,54

83,32

83,54

83,87

Oct'24

-

81,34

-

81,34

81,58

Dec'24

79,65

80,60

79,65

80,18

80,08

Mar'25

-

80,38

-

80,38

80,28

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

395,70

406,90

394,70

402,80

395,70

May'23

420,90

436,80

420,20

435,60

412,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

22,11

22,36

22,00

22,08

22,09

May'23

20,31

20,47

19,96

20,07

20,29

Jul'23

19,72

19,86

19,45

19,58

19,71

Oct'23

19,54

19,68

19,32

19,47

19,54

Mar'24

19,59

19,75

19,45

19,60

19,62

May'24

18,55

18,70

18,44

18,58

18,58

Jul'24

17,84

17,96

17,74

17,89

17,86

Oct'24

17,46

17,56

17,39

17,51

17,50

Mar'25

17,51

17,52

17,39

17,51

17,53

May'25

16,88

16,90

16,79

16,89

16,92

Jul'25

16,48

16,50

16,39

16,46

16,51

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6420/8

6446/8

6292/8

6294/8

6426/8

May'23

6432/8

6466/8

6300/8

6302/8

6434/8

Jul'23

6340/8

6366/8

6220/8

6222/8

6336/8

Sep'23

5884/8

5910/8

5820/8

5824/8

5900/8

Dec'23

5732/8

5770/8

5686/8

5696/8

5760/8

Mar'24

5826/8

5850/8

5766/8

5776/8

5842/8

May'24

5880/8

5896/8

5820/8

5826/8

5890/8

Jul'24

5890/8

5910/8

5840/8

5846/8

5910/8

Sep'24

5600/8

5600/8

5536/8

5536/8

5604/8

Dec'24

5490/8

5496/8

5422/8

5430/8

5494/8

Mar'25

5530/8

5530/8

5482/8

5486/8

5554/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

487,8

488,0

487,5

487,5

498,7

May'23

467,5

468,0

466,7

467,0

481,8

Jul'23

458,2

458,2

457,0

457,3

470,8

Aug'23

456,9

456,9

443,7

445,5

456,9

Sep'23

438,6

439,1

428,2

430,0

440,1

Oct'23

425,1

425,8

416,4

418,0

426,9

Dec'23

423,6

423,9

414,1

415,6

424,5

Jan'24

417,4

417,9

410,0

410,8

419,2

Mar'24

407,3

407,3

401,3

401,9

408,7

May'24

397,4

398,5

396,1

397,1

402,6

Jul'24

395,1

396,0

393,9

395,2

399,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,13

60,13

60,13

60,13

60,04

May'23

60,20

60,28

60,18

60,26

60,34

Jul'23

59,90

59,97

59,89

59,97

60,06

Aug'23

59,33

59,33

59,33

59,33

59,49

Sep'23

58,65

58,65

58,65

58,65

58,90

Oct'23

58,08

58,22

57,81

57,84

58,23

Dec'23

58,02

58,02

57,45

57,52

57,93

Jan'24

57,76

57,76

57,24

57,30

57,74

Mar'24

57,34

57,45

56,93

57,01

57,48

May'24

57,10

57,31

56,83

56,86

57,34

Jul'24

56,82

56,82

56,80

56,80

57,27

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

14914/8

14914/8

14914/8

14914/8

15182/8

May'23

14814/8

14820/8

14802/8

14810/8

15126/8

Jul'23

14720/8

14720/8

14700/8

14704/8

15014/8

Aug'23

14376/8

14384/8

14376/8

14384/8

14694/8

Sep'23

13750/8

13750/8

13750/8

13750/8

14026/8

Nov'23

13476/8

13484/8

13462/8

13466/8

13720/8

Jan'24

13542/8

13542/8

13532/8

13532/8

13782/8

Mar'24

13466/8

13466/8

13460/8

13460/8

13694/8

May'24

13446/8

13446/8

13446/8

13446/8

13666/8

Jul'24

13636/8

13644/8

13450/8

13464/8

13676/8

Aug'24

13314/8

13314/8

13314/8

13314/8

13534/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6940/8

6994/8

6870/8

6914/8

6960/8

May'23

7080/8

7086/8

7062/8

7080/8

7100/8

Jul'23

7170/8

7172/8

7144/8

7162/8

7180/8

Sep'23

7272/8

7272/8

7256/8

7266/8

7284/8

Dec'23

7432/8

7434/8

7422/8

7432/8

7440/8

Mar'24

7534/8

7586/8

7494/8

7524/8

7550/8

May'24

7560/8

7606/8

7516/8

7550/8

7566/8

Jul'24

7424/8

7442/8

7360/8

7384/8

7394/8

Sep'24

7430/8

7430/8

7382/8

7382/8

7382/8

Dec'24

7470/8

7472/8

7444/8

7444/8

7436/8

Mar'25

7430/8

7550/8

7430/8

7512/8

7432/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts