Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,543,00

-5,00

-0,14%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3551

3578

3507

3543

3548

Dec'23

3543

3572

3506

3544

3543

Mar'24

3527

3553

3488

3524

3522

May'24

3499

3524

3463

3499

3495

Jul'24

3471

3488

3434

3472

3467

Sep'24

3447

3452

3400

3438

3433

Dec'24

3395

3395

3395

3395

3392

Mar'25

3353

3353

3353

3353

3350

May'25

3323

3323

3323

3323

3319

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

164,55

-0,10

-0,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

165,10

167,40

162,05

164,55

164,65

Dec'23

164,70

167,15

162,05

164,40

164,55

Mar'24

165,30

168,15

163,20

165,55

165,60

May'24

166,35

168,80

164,00

166,40

166,45

Jul'24

168,00

169,60

164,75

167,05

167,25

Sep'24

169,45

170,55

166,10

167,90

168,30

Dec'24

170,95

172,00

167,45

169,35

169,80

Mar'25

168,15

170,35

168,15

170,20

170,70

May'25

171,10

171,10

171,10

171,10

171,60

Jul'25

171,80

171,80

171,80

171,80

172,30

Sep'25

172,10

172,10

172,10

172,10

172,75

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

312,50

-3,70

-1,17%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

315,85

316,15

310,80

312,50

316,20

Nov'23

298,65

300,00

295,00

298,80

299,55

Jan'24

289,40

291,00

289,05

290,05

291,20

Mar'24

277,25

280,50

277,25

280,50

277,25

May'24

265,00

265,00

264,55

264,55

261,75

Jul'24

258,15

258,15

258,15

258,15

255,35

Sep'24

251,15

251,15

251,15

251,15

248,35

Nov'24

248,40

248,40

248,40

248,40

245,60

Jan'25

247,35

247,35

247,35

247,35

244,55

Mar'25

245,90

245,90

245,90

245,90

243,10

May'25

245,40

245,40

245,40

245,40

242,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,39

+0,28

+1,16%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,11

24,57

23,99

24,39

24,11

Mar'24

24,33

24,74

24,18

24,57

24,29

May'24

22,93

23,34

22,86

23,21

22,92

Jul'24

22,18

22,53

22,14

22,41

22,17

Oct'24

21,76

21,97

21,66

21,87

21,69

Mar'25

21,46

21,64

21,36

21,55

21,41

May'25

20,14

20,23

19,99

20,15

20,03

Jul'25

19,32

19,42

19,21

19,34

19,24

Oct'25

19,07

19,18

18,99

19,10

19,01

Mar'26

19,09

19,18

19,04

19,13

19,05

May'26

18,52

18,59

18,46

18,54

18,46

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,05

+0,23

+0,38%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

65,67

67,09

64,42

67,09

65,58

Sep'23

64,30

64,82

64,30

64,61

64,39

Oct'23

62,00

62,43

62,00

62,22

62,00

Dec'23

60,83

61,25

60,83

61,04

60,82

Jan'24

60,71

60,81

60,47

60,53

60,42

Mar'24

60,32

60,40

60,07

60,11

60,00

May'24

60,01

60,03

59,73

59,87

59,65

Jul'24

59,56

59,56

59,55

59,55

59,26

Aug'24

57,71

58,72

57,40

58,59

58,04

Sep'24

57,81

57,88

56,89

57,88

57,32

Oct'24

57,02

57,30

56,04

57,14

56,54

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts