Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,790,00

-51,00

-1,80%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

182,20

-1,35

-0,74%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,31

-0,26

-1,26%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

83,71

-1,95

-2,28%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

61,90

+1,07

+1,76%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2769

2815

2730

2760

2800

May'23

2834

2841

2784

2790

2841

Jul'23

2837

2839

2787

2792

2840

Sep'23

2826

2827

2779

2784

2828

Dec'23

2780

2785

2741

2747

2788

Mar'24

2730

2733

2691

2698

2738

May'24

2709

2711

2668

2676

2718

Jul'24

2693

2696

2651

2658

2701

Sep'24

2671

2674

2626

2635

2680

Dec'24

2638

2638

2586

2595

2644

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

-

183,95

-

183,95

185,30

May'23

185,00

186,40

180,55

182,20

183,55

Jul'23

183,15

185,05

180,00

181,40

182,15

Sep'23

181,60

182,90

178,45

179,75

180,15

Dec'23

179,55

180,80

176,30

177,70

178,15

Mar'24

179,15

180,30

176,20

177,45

177,75

May'24

179,50

179,50

177,40

178,00

178,25

Jul'24

179,65

179,65

177,65

178,20

178,45

Sep'24

179,80

179,80

177,90

178,40

178,60

Dec'24

179,70

179,70

178,00

178,50

178,55

Mar'25

-

178,90

-

178,90

178,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

-

82,85

-

82,85

84,57

May'23

85,50

86,25

83,11

83,71

85,66

Jul'23

86,01

86,67

83,76

84,41

86,01

Oct'23

-

84,20

-

84,20

85,57

Dec'23

85,09

85,75

83,19

83,75

85,27

Mar'24

85,29

85,44

83,29

83,52

85,14

May'24

84,40

84,40

83,06

83,20

84,79

Jul'24

84,01

84,01

82,76

82,83

84,29

Oct'24

-

80,88

-

80,88

82,24

Dec'24

81,00

81,00

79,93

79,93

81,19

Mar'25

-

80,13

-

80,13

81,39

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

370,20

375,00

360,40

371,80

376,70

May'23

410,00

413,50

400,10

410,10

412,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,57

20,62

20,20

20,31

20,57

Jul'23

20,02

20,04

19,66

19,75

20,02

Oct'23

19,78

19,85

19,50

19,56

19,87

Mar'24

19,87

19,95

19,61

19,67

19,97

May'24

18,81

18,84

18,59

18,64

18,89

Jul'24

18,10

18,10

17,84

17,93

18,10

Oct'24

17,65

17,65

17,43

17,53

17,68

Mar'25

17,60

17,60

17,41

17,52

17,64

May'25

16,91

16,91

16,86

16,90

17,00

Jul'25

16,50

16,50

16,49

16,49

16,56

Oct'25

16,40

16,40

16,38

16,38

16,43

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6396/8

6406/8

6396/8

6406/8

6404/8

May'23

6340/8

6354/8

6340/8

6354/8

6356/8

Jul'23

6236/8

6246/8

6234/8

6246/8

6256/8

Sep'23

5826/8

5840/8

5826/8

5840/8

5822/8

Dec'23

5700/8

5712/8

5700/8

5710/8

5692/8

Mar'24

5776/8

5790/8

5776/8

5790/8

5772/8

May'24

5836/8

5836/8

5836/8

5836/8

5822/8

Jul'24

5850/8

5856/8

5804/8

5844/8

5834/8

Sep'24

5530/8

5530/8

5530/8

5530/8

5530/8

Dec'24

5414/8

5422/8

5412/8

5422/8

5422/8

Mar'25

5480/8

5480/8

5480/8

5480/8

5480/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

490,4

493,8

488,4

489,3

490,4

May'23

472,8

473,8

472,2

472,9

470,3

Jul'23

464,9

464,9

463,4

464,3

461,0

Aug'23

450,9

451,2

450,8

451,0

448,0

Sep'23

435,1

435,1

434,7

434,7

432,0

Oct'23

419,7

422,6

419,4

421,6

419,6

Dec'23

419,8

419,8

419,2

419,6

417,2

Jan'24

413,0

415,3

412,9

414,2

412,6

Mar'24

405,3

405,7

405,3

405,6

404,2

May'24

399,2

400,2

398,9

399,7

399,0

Jul'24

399,5

399,5

397,2

397,7

397,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,05

61,39

59,77

61,39

60,54

May'23

61,72

61,89

61,70

61,79

60,83

Jul'23

61,55

61,57

61,41

61,47

60,54

Aug'23

60,82

60,91

60,76

60,80

59,97

Sep'23

60,19

60,22

60,14

60,17

59,39

Oct'23

59,50

59,56

59,50

59,51

58,78

Dec'23

59,19

59,27

59,19

59,19

58,47

Jan'24

58,96

58,96

58,96

58,96

58,26

Mar'24

58,67

58,67

58,64

58,64

58,02

May'24

58,05

58,48

57,94

58,48

57,89

Jul'24

58,37

58,41

58,37

58,41

57,83

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15194/8

15212/8

15192/8

15196/8

15042/8

May'23

15092/8

15106/8

15076/8

15102/8

14942/8

Jul'23

14966/8

14984/8

14960/8

14982/8

14844/8

Aug'23

14616/8

14626/8

14614/8

14616/8

14500/8

Sep'23

13972/8

13974/8

13966/8

13966/8

13864/8

Nov'23

13664/8

13680/8

13664/8

13672/8

13590/8

Jan'24

13720/8

13726/8

13714/8

13716/8

13646/8

Mar'24

13626/8

13636/8

13626/8

13632/8

13572/8

May'24

13546/8

13624/8

13502/8

13594/8

13546/8

Jul'24

13592/8

13592/8

13592/8

13592/8

13560/8

Aug'24

13372/8

13436/8

13372/8

13436/8

13396/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7024/8

7064/8

7012/8

7012/8

6970/8

May'23

7146/8

7154/8

7134/8

7142/8

7100/8

Jul'23

7220/8

7226/8

7210/8

7212/8

7180/8

Sep'23

7332/8

7332/8

7316/8

7316/8

7286/8

Dec'23

7484/8

7486/8

7474/8

7474/8

7452/8

Mar'24

7600/8

7600/8

7586/8

7586/8

7570/8

May'24

7594/8

7654/8

7570/8

7606/8

7596/8

Jul'24

7434/8

7452/8

7414/8

7452/8

7436/8

Sep'24

7450/8

7450/8

7450/8

7450/8

7430/8

Dec'24

7514/8

7514/8

7514/8

7514/8

7494/8

Mar'25

7582/8

7582/8

7582/8

7582/8

7560/8

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts