Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,652,00

+3,00

+0,08%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3577

3577

3577

3577

3560

Dec'23

3648

3691

3627

3652

3649

Mar'24

3668

3701

3641

3664

3661

May'24

3654

3684

3632

3652

3651

Jul'24

3639

3666

3618

3637

3636

Sep'24

3599

3625

3585

3600

3596

Dec'24

3534

3575

3534

3550

3544

Mar'25

3489

3512

3487

3494

3491

May'25

3464

3464

3464

3464

3463

Jul'25

3442

3442

3442

3442

3442

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

153,80

+0,35

+0,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

151,75

151,75

151,75

151,75

151,40

Dec'23

153,20

155,00

151,05

153,80

153,45

Mar'24

154,35

155,85

152,25

154,80

154,35

May'24

155,00

156,85

153,40

155,85

155,35

Jul'24

155,45

157,40

154,00

156,45

155,95

Sep'24

156,70

157,55

154,60

156,90

156,45

Dec'24

157,70

158,30

156,35

157,95

157,45

Mar'25

159,00

159,05

159,00

159,05

158,55

May'25

160,00

160,10

160,00

160,10

159,60

Jul'25

160,80

160,80

160,80

160,80

160,30

Sep'25

161,25

161,25

161,25

161,25

160,75

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

319,20

+6,05

+1,93%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

349,95

350,00

345,00

346,15

332,15

Nov'23

314,20

322,55

314,20

319,20

313,15

Jan'24

307,10

310,90

307,10

310,10

304,25

Mar'24

301,75

305,50

301,75

304,35

299,30

May'24

298,55

299,95

298,45

298,55

293,45

Jul'24

295,50

295,50

295,50

295,50

291,35

Sep'24

290,85

290,85

290,85

290,85

288,15

Nov'24

287,85

287,85

287,85

287,85

285,40

Jan'25

284,45

284,45

284,45

284,45

283,35

Mar'25

283,00

283,00

283,00

283,00

281,90

May'25

282,50

282,50

282,50

282,50

281,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

26,22

-0,43

-1,61%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,56

26,90

25,99

26,22

26,65

Mar'24

26,88

27,06

26,26

26,47

26,90

May'24

25,30

25,50

24,81

25,02

25,34

Jul'24

23,84

24,01

23,42

23,64

23,87

Oct'24

23,16

23,42

22,89

23,10

23,27

Mar'25

22,89

23,12

22,62

22,82

22,97

May'25

21,05

21,22

20,79

20,98

21,09

Jul'25

19,82

19,96

19,60

19,76

19,85

Oct'25

19,35

19,51

19,23

19,38

19,40

Mar'26

19,39

19,54

19,32

19,43

19,43

May'26

18,68

18,85

18,68

18,80

18,74

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,33

-0,05

-0,08%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

65,50

65,98

65,26

65,35

66,00

Oct'23

63,82

63,92

63,70

63,71

63,78

Dec'23

62,39

62,52

62,24

62,34

62,38

Jan'24

61,77

61,91

61,66

61,66

61,76

Mar'24

61,23

61,40

61,23

61,27

61,24

May'24

60,78

60,91

60,71

60,75

60,79

Jul'24

60,18

60,36

60,18

60,27

60,23

Aug'24

59,59

59,91

59,07

59,40

59,83

Sep'24

58,50

59,02

58,22

58,54

58,96

Oct'24

57,66

57,66

57,29

57,59

58,05

Dec'24

57,28

57,53

56,81

57,09

57,57

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts