Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,654,00

+42,00

+1,16%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3624

3625

3609

3609

3573

Dec'23

3614

3661

3614

3654

3612

Mar'24

3625

3673

3625

3666

3626

May'24

3616

3651

3615

3646

3614

Jul'24

3600

3631

3600

3625

3600

Sep'24

3571

3598

3568

3591

3565

Dec'24

3525

3557

3523

3550

3519

Mar'25

3467

3499

3466

3493

3461

May'25

3439

3465

3438

3465

3430

Jul'25

3442

3442

3442

3442

3407

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

148,65

-1,15

-0,77%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

146,25

146,25

146,25

146,25

147,40

Dec'23

150,90

151,15

148,05

148,65

149,80

Mar'24

152,20

152,25

149,20

149,80

150,95

May'24

152,90

153,35

150,40

150,90

152,10

Jul'24

153,75

154,05

151,05

151,60

152,75

Sep'24

154,30

154,35

151,45

152,05

153,25

Dec'24

155,35

155,35

152,65

153,05

154,25

Mar'25

156,30

156,35

154,20

154,20

155,35

May'25

157,00

157,00

155,25

155,25

156,40

Jul'25

157,55

157,55

155,95

155,95

157,10

Sep'25

157,95

157,95

156,40

156,40

157,55

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

329,60

+10,00

+3,13%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

355,00

390,00

349,60

349,60

350,95

Nov'23

319,45

329,60

319,45

329,60

319,60

Jan'24

314,20

320,55

311,40

320,45

310,55

Mar'24

314,00

314,00

313,80

313,80

304,30

May'24

307,00

307,00

307,00

307,00

298,20

Jul'24

297,50

302,65

297,50

302,65

294,90

Sep'24

296,50

296,50

296,50

296,50

289,90

Nov'24

292,10

292,10

292,10

292,10

286,55

Jan'25

285,45

285,45

285,45

285,45

283,20

Mar'25

284,00

284,00

284,00

284,00

281,75

May'25

283,50

283,50

283,50

283,50

281,25

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

26,31

-0,37

-1,39%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,87

27,10

26,11

26,31

26,68

Mar'24

27,04

27,26

26,40

26,60

26,88

May'24

25,50

25,65

24,92

25,13

25,37

Jul'24

24,04

24,18

23,58

23,78

23,96

Oct'24

23,50

23,62

23,08

23,28

23,41

Mar'25

23,18

23,31

22,88

23,07

23,12

May'25

21,36

21,37

21,01

21,21

21,26

Jul'25

20,05

20,05

19,68

19,88

19,94

Oct'25

19,63

19,63

19,29

19,50

19,54

Mar'26

19,68

19,68

19,35

19,58

19,57

May'26

19,03

19,03

18,70

18,97

18,92

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,78

+0,28

+0,46%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

63,65

63,65

63,15

63,15

63,86

Oct'23

61,45

61,81

61,37

61,74

61,46

Dec'23

60,46

60,89

60,42

60,78

60,50

Jan'24

60,15

60,56

60,10

60,40

60,17

Mar'24

59,88

60,31

59,86

60,31

59,92

May'24

59,70

59,70

59,70

59,70

59,73

Jul'24

59,24

59,67

58,82

59,38

59,20

Aug'24

58,52

59,05

58,10

58,68

58,41

Sep'24

57,53

58,30

57,25

57,90

57,57

Oct'24

56,74

57,17

56,38

56,99

56,58

Dec'24

56,08

56,88

55,79

56,52

56,10

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts